Từ điển Thiều Chửu
紕 - bì/phi
① Trang sức. ||② Viền mép. ||③ Một âm là phi. Phi mậu 紕繆 lầm lẫn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
紕 - bì
Khâu lại. May lại — Các âm khác là Bỉ, Phi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
紕 - bỉ
Tên một loại hàng dệt bằng lông thú — Các âm khác là Bì, Phi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
紕 - phi
Xem Phi lậu 紕漏 — Các âm khác là Bì, Bỉ. Xem các âm này.


紕漏 - phi lậu ||